--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
mắc cỡ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
mắc cỡ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mắc cỡ
+ adj
to be ashamed
Lượt xem: 653
Từ vừa tra
+
mắc cỡ
:
to be ashamed
+
anoperineal
:
liên quan tới hậu môn và vùng xung quanh đáy chậu (vùng giữa hậu môn và bộ phận sinh dục)
+
nhoài
:
Be dead tired, be faint with exhaustionNhoài người sau khi đi bộ bốn mươi cây sốTo feel dead tired after walking forty kilometres
+
làm màu
:
Grow subsidiary cropsLàm màu sau khi gặt vụ lúa chínhTo grow subsidiary crops after harvesting the main rice crop
+
ruộng rộc
:
Fields between two hills